Thực đơn
Tagawa_Kyosuke Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Sagan Tosu | 2017 | J1 League | 24 | 4 | 4 | 0 | — | 28 | 4 | |
2018 | 2 | 1 | 1 | 0 | — | 3 | 1 | |||
Tổng cộng sự nghiệps | 26 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 5 |
Thực đơn
Tagawa_Kyosuke Thống kê sự nghiệpLiên quan
Tagawa Kyosuke Tagawa, Fukuoka Tagawa Matsu Tagame Gengoroh Taganrog Talawas Tayaw kinpun Taga, Shiga Tagkawayan Tagami, NiigataTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tagawa_Kyosuke http://www.goal.com/en-gb/match/kawasaki-frontale-... http://www.jleague.jp/match/j1/2017/030502/live/ https://static.fifa.com/fifa-tournaments/players-c... https://www.fifa.com/fifa-tournaments/players-coac... https://int.soccerway.com/players/-/466989/ https://int.soccerway.com/players/kyosuke-tagawa/4... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1951... https://www.sagan-tosu.net/team/player/8/ https://www.wikidata.org/wiki/Q29016779#P3565